Bộ thu tích hợp giải mã tín hiệu truyền hình số vệ tinh |
Tên thiêt bị | Giá thiết bị | Thời hạn | Giá thuê bao | Giá trọn bộ kèm thuê bao |
VTC-HD 05 | 1.590.000 VNĐ | 03 tháng gói VTC Cao cấp hoặc 06 tháng gói VTC Cơ bản | 400.000 VNĐ | 1.990.000 VNĐ |
06 tháng gói VTC Cao cấp hoặc 12 tháng gói VTC Cơ bản | 720.000 VNĐ | 2.310.000 VNĐ |
12 tháng gói VTC Cao cấp | 1.200.000 VNĐ | 2.790.000 VNĐ |
*Giá trên đã có VAT và không bao gồm chi phí lắp đặt |
, sử dụng để thu và giải mã tín hiệu truyền thông đa phương tiện như tín hiệu truyền hình HDTV và SDTV, radio và truyền số liệu (hình ảnh, văn bản, lịch chương trình EPG, dữ liệu …) và hỗ trợ hệ thống khoá mã Irdeto CA.- Tương thích hoàn toàn với chuẩn DVB-S/DVB-S2 và HD MPEG-2/4 (H264).
- Tựơng thích hoàn toàn với tiêu chuẩn SD/HD MPEG-2/4 (H.264),VC1, DVB-S/DVB-S2
- Hỗ trợ hệ thống khóa mã cao cấp Irdeto
- Có thể thu tín hiệu vệ tinh trên cả hai băng c và Ku theo chuẩn SCPC và MCPC
- Tự động chuyển đổi giữa hệ PAL/NTSC
- Có khả năng lưu trữ lên tới 4000 kênh TV và Radio
- Có khả năng tạo 16 nhóm chương trình ưa thích khác nhau
- Màn hình hiển thị bằng nhiều ngôn ngữ, với 32bit màu.
- Có khả năng hiển thị thông tin lịch chương trình trong 7 ngày(EPG)
- Hỗ trợ đầy đủ điều khiển DiSEqCl0/1.1; 13/18V; 0/22K
- Hỗ trợ nhiều chức năng quản lý chương trình như: tạo nhóm ưa thích, di chuyển, khóa, đổi tên và sắp xếp
- Hỗ trợ khóa trẻ em
- Tự động lưu lại danh sách chương trình
- Có khả năng nâng cấp phần mềm qua sóng hoặc USB
- Có khả năng ghi lại chương trình đang phát sóng trực tiếp, xem lại nội dung phát sóng trực tiếp trước đó
- Có khả năng xem nhiều định dạng file đa phương tiện khác nhau từ ổ cứng hay USB ngoài; có thể tua nhanh/làm chậm file.
Dò kênh- Kết nối LNB: F-Type, IEC 169-24, Female
- Đầu ra loop: F-Type, IEC 169-24, Female
- Tần số vào: 950 MHz ~ 2150 MHz
- Mức tín hiệu vào: -69 dBm ~ -25 dBm
- Nguồn LNB và Phân cực
Phân cực dọc : +13v (+ 14,5 V ở mức điện thế cao)
Phân cực ngang: +18 V( + 18,5V ở mức điện thế cao)
Dòng điện: Tối đa 400mA (Có bảo vệ quá tải)
- 22KHz Tone: Tần số: 22 ± 0.4 KHzz, Biên độ: 0.7 ± 0.2V
- Điều khiển DiSEqC: Hỗ trợ hoàn toàn 1.0/1.1/
- Điều chế: QPSK, 8PSK
- Tốc độ mã (Symbol rate): DVB-S: 2 - 45 Ms/s, DVB-S2: 10 -30Ms/s (QPSK), 10 - 31Ms/s (8PSK)
- FEC: DVB-S: tự động, ½, 2/3, ¾, 5/6, 7/8
DVB-S2: 3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10
Giải mã Video Audio
- Dòng tín hiệu: MPEG-2 ISO/IEC 13818
- Profile: MPEG2 MP@ML, MPEG2 MP@HL, H264 (MPEG4 part10)
Main and High Profile Level 4.1
- Tốc độ đầu vào: Tối đa 100 Mbps
- Tỷ lệ khung hình: 4:3, 16:9
- Độ phân giải: 720x576, 720x480, 1920x1080i, 1280x720p
Giải mã âm thanh
- MPEG-1 layer I/II, MPEG-2 layer II, MPEG-2 AAC, MPEG-4 AAC LC 2ch/5.1ch, DOLBY AC-3
- Âm thanh: Trái/Phải, mono, Stereo
Bộ nhớ- FLASH: 16MB
- DDRAM: 256 MB
Kết nối Âm thanh/Hình ảnh/Dữ liệu
- Hình ảnh
HDMI/HDCP, component (Y,Pr,Pb), CVBS
- Âm thanh
Audio Trái/Phải
SPDIF (Đầu ra âm thanh số)
Cổng USB: USB 2.0
- Nguồn điện
Điện áp nguồn: AC: 100~240V 50/60 Hz
Loại: Nguồn chuyển mạch
Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W
Bảo vệ: Cầu chì ngắt bên trong
Kích thước- Kích thước: 280mm (W) x 168mm(H) x 45mm(D)
- Trọng lượng: 2,5kg
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40oC
- Độ ẩm: < 95%